Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
điều khoản


[điều khoản]
clause; provision; terms
Ký hợp đồng có 12 điều khoản
To sign a contract with twelve clauses



Clause, provition
Hợp đồng có mười hai điều khoản A contract with twelve clauses

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.